Loại máy bay mà bạn sẽ đồng hành trong chuyến bay có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và tiện nghi của hành trình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về đội bay của Aeroflot, giúp bạn có thêm hiểu biết về những “người bạn đồng hành” trên không của mình.
Thông tin về đội bay của Aeroflot
Aeroflot vận hành năm loại máy bay. Khoang hành khách của máy bay có từ hai đến ba hạng dịch vụ.
Tính đến ngày 31.03.2025, đội bay của Aeroflot bao gồm 171 máy bay, trong đó có 41 máy bay thân rộng và
130 máy bay thân hẹp tầm trung.
Đội bay của Tập đoàn Aeroflot bao gồm 349 máy bay, trong đó có 59 máy bay thân rộng, 212 máy bay thân hẹp tầm trung và 78 máy bay Superjet 100 nội địa. Đội bay của các hãng hàng không con có thể được tìm thấy trên trang web của hãng hàng không Rossiya và Pobeda.
Vào tháng 9 năm 2022, PJSC Aeroflot và PJSC United Aircraft Corporation đã ký một thỏa thuận ý định về việc mua lại 339 máy bay sản xuất trong nước. Theo thỏa thuận, đến năm 2030, Tập đoàn Aeroflot sẽ tiếp nhận 210 máy bay MS-21, 89 máy bay SJ-100 và 40 máy bay Tu-214.

Số lượng máy bay
Mô hình máy bay |
B777 |
B737 | A350 | A330 | A321/A321NEO | A320/A320NEO |
Số lượng máy bay |
22 | 37 | 7 | 12 | 35 | 58 |
Máy bay Boeing 777-300ER
- Loại máy bay: Máy bay chở khách đường dài
- Chiều dài (m): 73,9
- Sải cánh (m): 64,8
- Bố trí khoang máy bay Boeing 777-300ER: 30C+48W(Thoải mái)+324Y; 28C+24W(thoải mái)+375Y
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 317,5
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 905
- Độ cao bay tối đa (km): 13.1
- Tầm bay tối đa (km): 11 200
- Tên máy bay: M. Kutuzov , P. Bagration , M. Barclay de Tolly , D. Granin , D. Davydov , A. Kuprin , I. Bunin , A. Chekhov , M. Lermontov , A. Blok , SKYTEAM , S. Yesenin , M. Bulgkov , A. Ostrovsky , I. Turgenev , A. Pushkin , A. Babajanyan , A. Skryabin , V. Chuikov , K. Balmont , S. Govorukhin , S. Korolev
Máy bay Boeing 737-800
- Loại máy bay: Máy bay chở khách tầm trung
- Chiều dài (m): 39,5
- Sải cánh (m): 35,8
- Bố trí khoang máy bay Boeing 737-800: 20C+138Y
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 79.0
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 900
- Độ cao bay tối đa (km): 12,5
- Tầm bay tối đa (km): 4 500
- Tên máy bay: I. Aivazovsky , Ch. Aitmatov , V. Kandinsky , S. Obraztsov , B. Kustodiev , A. Solzhenitsyn , K. Simonov , N. Berdyaev , V. Belinsky , L. Gumilyov , V. Dahl , S. Ozhegov , M. Shchepkin , N. Leskov , M. Mussorgsky , N. Karamzin , I. Krylov , N. Roerich , V. Serov , G. Sviridov , M. Vrubel , S. Solovyov , G. Tovstonogov , S. Eisenstein , L. Utesov , A. Pechersky , A. Dargomyzhsky , SKYTEAM , A. Khachaturian , M. Magomayev , M. Tariverdiev , Yu. Nikulin , S. Taneyev , B. Okudzhava , M. Botvinnik , A. Koni , N. Nekrasov
Máy bay Airbus A350-900
- Loại máy bay: Máy bay chở khách đường dài
- Chiều dài (m): 66,8
- Sải cánh (m): 64,75
- Bố trí khoang máy bay Airbus A350: 28C+24W(thoải mái)+264Y
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 268,0
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 910
- Độ cao bay tối đa (km): 13.1
- Tầm bay tối đa (km): 12.400
- Tên máy bay: A. Vasilevsky , A. Dementyev , P. Tchaikovsky , R. Malinovsky , I. Konev , A. Golovanov , G. Volchek
Máy bay Airbus A330-300
- Loại máy bay: Máy bay chở khách đường dài
- Chiều dài (m): 63,69
- Sải cánh (m): 60,3
- Bố trí cabin (hành khách): 28C+268Y; 36C+265Y
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 230
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 900
- Độ cao bay tối đa (km): 12,5
- Tầm bay tối đa (km): 9500
- Tên máy bay: O. Mandelstam , M. Sholokhov , A. Bakulev , N. Burdenko , P. Kapitsa , A. Sakharov , I. Frank , L. Yashin , V. Brumel , I. Kulibin , A. Mozhaisky , L. Kantorovich
Airbus A321/Airbus A321NEO
- Loại máy bay: Máy bay chở khách tầm trung
- Chiều dài (m): 44,51
- Sải cánh (m): 35,8
- Bố trí khoang máy bay Airbus A321: 28C+142Y (A321); 16C+167Y (A321); 12C+184Y (A321NEO)
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 89 (A321); 93,5 (A321NEO)
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 830
- Độ cao bay tối đa (km): 12.1
- Tầm bay tối đa (km): 3800 (A321); 5500 (A321NEO)
- Tên máy bay: I. Michurin , N. Pirogov , V. Grizodubova , D. Mendeleyev , S. Mikhalkov , K. Stanislavsky , E. Vakhtangov , S. Diaghilev , I. Goncharov , M. Zoshchenko , D. Ryabushinsky , S. Bondarchuk , F. Ushakov , S. Richter , A. Tarkovsky , V. Shukshin , V. Nemirovich-Danchenko , Yu. Levitan , I. Dunaevsky , Yu. Lyubimov , E. Ryazanov , A. Alexandrov , F. Volkov , I. Shishkin , S. Rachmaninoff , R. Rozhdestvensky , A. Schnittke , V. Nabokov , A. Vertinsky , M. Bernes , A. Gomelsky , S. Belov , N. Vavilov , M. Godenko , F. Salmanov
Airbus A320/Airbus A320NEO
- Loại máy bay: Máy bay chở khách tầm trung
- Chiều dài (m): 37,57
- Sải cánh (m): 35,8
- Bố trí khoang máy bay Airbus 320: 20C+120Y (A320); 8C+150Y (A320); 12C+144Y (A320NEO)
- Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (t): 75,5
- Loại động cơ: Hai động cơ phản lực
- Tốc độ di chuyển (km/h): 830
- Độ cao bay tối đa (km): 12.1
- Tầm bay tối đa (km): 4000 (A320); 4800 (A320NEO)
- Tên máy bay: S. Vavilov , N. Lobachevsky , M. Jalil , K. Timiryazev , V. Vernadsky , A. Nikolaev , I. Tamm , I. Mechnikov , P. Cherenkov , SKYTEAM , P. Yablochkov , “Dobrolyot” (trong màu sơn “Retro”) , N. Basov , A. Suvorov , V. Meyerhold , D. Likhachev , A. Stoletov , SKYTEAM , A. Vishnevsky , V. Komarov , K. Feoktistov , B. Egorov , G. Zhukov , P. Popovich , K. Paustovsky , S. Marshak , A. Fet , A. Ioffe , S. Gerasimov , A. German , F. Dostoevsky , G. Flerov , F. Shalyapin , tôi. Levitan , K. Malevich , S. Prokofiev , A. Tarasov , A. Borodin , I. Repin , S. Chelyuskin , A. Rublev , N. Semashko , V. Bryusov , L. Gaidai , S. Dovlatov , M. Liepa , A. Glazunov , I. Severyanin , I. Poddubny , Yu. Gagarin , G. Fedotov , F. Tolbukhin , A. Dobrynin , V. Etush , N. Zhukovsky , E. Meshalkin , M. Lazarev , F. Bellingshausen
Tiện ích chuyến bay Aeroflot
Aeroflot không ngừng nỗ lực nâng cao trải nghiệm bay cho hành khách, từ việc đầu tư vào đội bay hiện đại đến việc cung cấp các dịch vụ tiện ích như Mua thêm hành lý ký gửi Aeroflot. Hãy tận dụng những thông tin này để có một hành trình suôn sẻ và thoải mái cùng Aeroflot.